The ambient lighting in the room creates a relaxing atmosphere.
Dịch: Ánh sáng xung quanh trong phòng tạo ra một bầu không khí thư giãn.
She prefers soft ambient lighting when reading.
Dịch: Cô ấy thích ánh sáng xung quanh nhẹ nhàng khi đọc sách.
ánh sáng xung quanh
ánh sáng bầu không khí
xung quanh
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
dâm đãng, phóng túng
Bộ Giao thông Vận tải
thiết bị nâng
gần đây, mới đây
năng lượng xấu, năng lượng không may
cố xuống cứu
bệnh sởi rũ
Học sinh có thu nhập thấp