The ambient lighting in the room creates a relaxing atmosphere.
Dịch: Ánh sáng xung quanh trong phòng tạo ra một bầu không khí thư giãn.
She prefers soft ambient lighting when reading.
Dịch: Cô ấy thích ánh sáng xung quanh nhẹ nhàng khi đọc sách.
ánh sáng xung quanh
ánh sáng bầu không khí
xung quanh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
rất lâu trước đây
biết lý do
tử vong ngoài viện
thực phẩm chức năng
Tỷ lệ lựa chọn
chuẩn mực toàn cầu
nhất
sữa chua đông lạnh