chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
grocery store
/ˈɡroʊsəri stɔr/
cửa hàng tạp hóa
noun
candy cane
/ˈkændi keɪn/
kẹo gậy
noun
solanum melongena
/səˈleɪ.nəm mɛˈlɒn.dʒə.nə/
cà tím
noun
sourcing specialist
/ˈsɔːr.sɪŋ ˈspɛʃ.əl.ɪst/
chuyên gia tìm nguồn cung ứng
noun
crisps
/krɪsps/
bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng
noun
hospital stay
/ˈhɒspɪtl steɪ/
thời gian nằm viện
noun
religious building
/rɪˈlɪdʒəs ˈbɪldɪŋ/
công trình tôn giáo
noun
bioactive peptide
/ˌbaɪoʊˈæk.tɪv ˈpep.taɪt/
Peptide có hoạt tính sinh học, các chuỗi peptide có khả năng ảnh hưởng hoặc tác động lên các quá trình sinh học trong cơ thể.