Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chow"

noun
corn chowder
/kɔrn ˈtʃaʊdər/

súp ngô

noun
chow chow
/ˈtʃaʊ ˌtʃaʊ/

một giống chó có nguồn gốc từ Trung Quốc, nổi bật với bộ lông dày và cái đầu lớn.

noun
beef chow mein
/biːf tʃaʊ meɪn/

mì xào thịt bò

noun
seafood chowder
/ˈsiːfʊd ˈʧaʊdə/

súp hải sản

noun
clam chowder
/klæm ˈʧaʊdər/

súp ngao

noun
chow mein
/ˈtʃaʊ ˈmeɪn/

mì xào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY