He drives erratically on the road.
Dịch: Anh ấy lái xe thất thường trên đường.
Her mood changes erratically.
Dịch: Tâm trạng của cô ấy thay đổi thất thường.
không đều đặn
ngẫu nhiên
bất thường
sự thất thường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dứa (hoa quả)
tác giả
Giang mai
sự chồng chéo
bước đi khả thi
Lịch sử Việt Nam
mãng cầu, trái mãng cầu
biểu tượng sức mạnh