The breakfast setting was beautifully arranged with flowers.
Dịch: Bữa sáng được sắp xếp đẹp với hoa.
She enjoyed her coffee in a cozy breakfast setting.
Dịch: Cô ấy thưởng thức cà phê trong khung cảnh bữa sáng ấm cúng.
sắp xếp bữa sáng
bố cục bữa ăn sáng
bữa sáng
sắp xếp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bệnh, căn bệnh
người buồn rầu hoặc u sầu
thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại
thị trường tư bản
dính lùm xùm
Cấm thi
Mua bảo hiểm
Trung tâm âm nhạc