The breakfast setting was beautifully arranged with flowers.
Dịch: Bữa sáng được sắp xếp đẹp với hoa.
She enjoyed her coffee in a cozy breakfast setting.
Dịch: Cô ấy thưởng thức cà phê trong khung cảnh bữa sáng ấm cúng.
sắp xếp bữa sáng
bố cục bữa ăn sáng
bữa sáng
sắp xếp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hương Vị Tình Thân
Đạo đức công việc
chấm dứt hợp đồng
kết quả trận đấu
sự nghiêm túc
mức độ nào
Thời tiết ôn hòa, không quá nóng cũng không quá lạnh
sự cám dỗ