The vacant building has been left untouched for years.
Dịch: Tòa nhà bỏ trống đã bị bỏ mặc nhiều năm.
They plan to renovate the vacant building into apartments.
Dịch: Họ dự định cải tạo tòa nhà bỏ trống thành căn hộ.
tòa nhà trống rỗng
tòa nhà không có người ở
chỗ trống
rời bỏ
07/11/2025
/bɛt/
Ford Explorer (tên một dòng xe ô tô)
người mua
bệnh tật, căn bệnh
Mô liên kết cơ
Sản xuất phim
hòng lấy trọn
vấn đề về vị giác
không gian cổ kính