She consistently performs well in her studies.
Dịch: Cô ấy luôn đạt thành tích tốt trong học tập.
The team has been consistently winning matches.
Dịch: Đội bóng đã luôn thắng các trận đấu.
đồng nhất
đều đặn
nhất quán
tính nhất quán
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chủ nghĩa hiện đại
bảo vệ, phòng thủ
nghệ thuật hiện đại
khu vực
nước đã khử ion
đội hình xuất phát
làm sáng tỏ, giải thích
vịt xông khói