She consistently performs well in her studies.
Dịch: Cô ấy luôn đạt thành tích tốt trong học tập.
The team has been consistently winning matches.
Dịch: Đội bóng đã luôn thắng các trận đấu.
đồng nhất
đều đặn
nhất quán
tính nhất quán
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chọn sai nước đi
Bản giao hưởng pháo hoa
Sai lầm cố hữu
không thể tránh khỏi
Hợp tác truyền thông
câu trả lời phù hợp
phát ngôn và hành động
nghiêng