She consistently performs well in her studies.
Dịch: Cô ấy luôn đạt thành tích tốt trong học tập.
The team has been consistently winning matches.
Dịch: Đội bóng đã luôn thắng các trận đấu.
đồng nhất
đều đặn
nhất quán
tính nhất quán
07/11/2025
/bɛt/
Kế hoạch bị trì hoãn
công ty kịch
Quý như sâm
mạng nơron
đánh mạnh
lý giải hợp lý, hợp thức hóa, làm cho hợp lý
cá đáy
dầu tràm