Cohabitation has become more common in modern society.
Dịch: Sự sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
They decided to enter into cohabitation before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống chung trước khi kết hôn.
cùng sống
sống cùng nhau
người sống chung
sống chung
07/11/2025
/bɛt/
Sự hấp dẫn thị giác
Giọng điệu kể chuyện
tự do, phóng khoáng
thông báo lỗi
ép cân bất thành
chính quyền thành phố Madrid
còi
màu nâu nhạt