He completed the project rapidly.
Dịch: Anh ấy hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.
The technology is advancing rapidly.
Dịch: Công nghệ đang phát triển một cách nhanh chóng.
một cách nhanh chóng
một cách nhanh nhẹn
sự nhanh chóng
nhanh chóng
12/09/2025
/wiːk/
đồ nội thất gỗ tối màu
em bé
chuyên gia tâm lý tình dục
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
sữa lỏng
Uy hiếp trực tiếp
biến thái, sai trái
biến đổi hình thái