She received her record of grades at the end of the semester.
Dịch: Cô ấy nhận bảng điểm của mình vào cuối học kỳ.
The record of grades is important for college applications.
Dịch: Bảng điểm rất quan trọng cho hồ sơ xin vào đại học.
báo cáo điểm
bảng điểm học tập
hồ sơ
ghi chép
18/12/2025
/teɪp/
tàu buôn lớn
phim truyện tranh
Các kiểu tiêu dùng
Túi xách hàng hiệu
bột gia vị
thoát khỏi bẫy việt vị
mứt khoai lang
trao đổi xuyên quốc gia