She secretly planned a surprise party.
Dịch: Cô ấy bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
He secretly admired her from afar.
Dịch: Anh ấy thầm ngưỡng mộ cô ấy từ xa.
một cách bí mật
một cách lén lút
bí mật
che giấu
12/09/2025
/wiːk/
nòng nọc
quay, xoay
lập luận, tranh luận
giun ký sinh
chống ẩm
bất cứ điều gì bạn nói
Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết
ngựa nước