She secretly planned a surprise party.
Dịch: Cô ấy bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
He secretly admired her from afar.
Dịch: Anh ấy thầm ngưỡng mộ cô ấy từ xa.
một cách bí mật
một cách lén lút
bí mật
che giấu
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kem uống
Đồ nội thất
hộp thiết bị
cánh gà mặn mà
trứng gà
chim biển
đặt chỗ học
chiết cành