Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "discreetly"

verb
Sell jewelry discreetly
/sɛl ˈdʒuːəlri dɪˈskriːtli/

Bán trang sức một cách kín đáo

verb
Discreetly aid
/dɪˈskriːtli eɪd/

Âm thầm giúp đỡ

Adjective
Discreetly rich
/dɪˈskriːtli rɪtʃ/

Giàu kín đáo

adjective
living discreetly
/lɪvɪŋ dɪˈskriːtli/

sống kín tiếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY