I wish for peace.
Dịch: Tôi mong muốn hòa bình.
She hopes to pass the exam.
Dịch: Cô ấy mong sẽ qua kỳ thi.
ước
hy vọng
ước muốn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
việc lặt vặt
cản trở
đánh giá chương trình
tài liệu chuyên khảo
đậu bắp
báo cáo kết quả thi
người nhập cư
mùa cao điểm