A detailed investigation was launched into the incident.
Dịch: Một cuộc điều tra chi tiết đã được tiến hành về vụ việc.
The company promised a detailed investigation of the complaint.
Dịch: Công ty hứa sẽ điều tra chi tiết về khiếu nại.
cuộc điều tra kỹ lưỡng
xem xét chuyên sâu
điều tra
mang tính điều tra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sinh non
Áo жи-lê đa năng
Môn thể thao đạp xe
Cán bộ hộ tịch
hệ thống an sinh xã hội
nhà sinh vật học tiến hóa
Hệ sinh thái khởi nghiệp
Gia sư