A detailed investigation was launched into the incident.
Dịch: Một cuộc điều tra chi tiết đã được tiến hành về vụ việc.
The company promised a detailed investigation of the complaint.
Dịch: Công ty hứa sẽ điều tra chi tiết về khiếu nại.
cuộc điều tra kỹ lưỡng
xem xét chuyên sâu
điều tra
mang tính điều tra
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự thúc đẩy thanh khoản
giao tiếp tích cực
khiếu nại
Thịt nướng
tổ chức nghề nghiệp
như ý bạn
người cộng tác mới
món phở