She is an expectant mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ đang mang thai.
The expectant crowd waited for the announcement.
Dịch: Đám đông đang mong chờ đã chờ đợi thông báo.
mong chờ
đầy hy vọng
sự mong đợi
mong đợi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Khu vực thị giác
Cuộc nói chuyện nghiêm túc
gây bối rối, làm lúng túng
Nhân viên xuất nhập khẩu
Nguyên tắc tiết kiệm
người mà mình thích thầm
Nhạc dành cho trẻ em
Tạo hình cơ thể