I love to eat jelly dessert during the summer.
Dịch: Tôi thích ăn món thạch vào mùa hè.
She prepared a delicious jelly dessert for the party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món thạch thơm ngon cho bữa tiệc.
Món thạch gelatin
Món thạch gel
gelatin
đông lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhập viện
sự chọn lựa trái cây
Hướng ngoại
cày xới
đứa trẻ năng động
Leo núi
cái dải; dải; đoạn
làm mát chủ động