I love to eat jelly dessert during the summer.
Dịch: Tôi thích ăn món thạch vào mùa hè.
She prepared a delicious jelly dessert for the party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món thạch thơm ngon cho bữa tiệc.
Món thạch gelatin
Món thạch gel
gelatin
đông lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tác động lên các mối quan hệ
tế bào miễn dịch
mãn dục nam
hệ thống tư bản
người chăm sóc thủy sinh
Thịt heo xào
người tình cũ
vệ sinh giấc ngủ