She wore a beautiful fascinator to the wedding.
Dịch: Cô ấy đã đội một chiếc fascinator đẹp đến đám cưới.
Fascinators are popular accessories at horse races.
Dịch: Fascinators là phụ kiện phổ biến tại các cuộc đua ngựa.
món đồ trang trí đầu
mũ
sự cuốn hút
cuốn hút, làm mê hoặc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đường cao tốc nền đất
Sự cắt giảm ngân sách
Người Mông Cổ; thuộc về Mông Cổ
người không phản ứng
bài kiểm tra tiếng Anh
đánh giá khóa học
Lập trình
Bản trình diễn, sự giới thiệu