She wore a beautiful fascinator to the wedding.
Dịch: Cô ấy đã đội một chiếc fascinator đẹp đến đám cưới.
Fascinators are popular accessories at horse races.
Dịch: Fascinators là phụ kiện phổ biến tại các cuộc đua ngựa.
Sự tăng cường thương mại, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh hoặc phát triển thị trường
khu vực phía đông Địa Trung Hải, thường chỉ các nước như Lebanon, Syria, và Israel.