She wore a beautiful fascinator to the wedding.
Dịch: Cô ấy đã đội một chiếc fascinator đẹp đến đám cưới.
Fascinators are popular accessories at horse races.
Dịch: Fascinators là phụ kiện phổ biến tại các cuộc đua ngựa.
món đồ trang trí đầu
mũ
sự cuốn hút
cuốn hút, làm mê hoặc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ép buộc, cưỡng ép
che giấu, ẩn giấu
bữa ăn giữa bữa sáng và bữa trưa
Hợp chúng quốc
dãy núi ven biển
bí ngòi
Tiêu chuẩn quy định
chất độc