She tidied her room before guests arrived.
Dịch: Cô ấy đã dọn phòng trước khi khách đến.
He tidied up the documents on his desk.
Dịch: Anh ấy đã sắp xếp lại các tài liệu trên bàn làm việc.
sắp xếp gọn gàng
dọn dẹp gọn gàng
sự ngăn nắp
ngăn nắp, gọn gàng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dòng, luồng
chuột rút
Kỹ năng phân tích
Người năng động
nhận thức
hoạt động nông nghiệp
đồ gia dụng
thềm lục địa Thái Bình Dương