She tidied her room before guests arrived.
Dịch: Cô ấy đã dọn phòng trước khi khách đến.
He tidied up the documents on his desk.
Dịch: Anh ấy đã sắp xếp lại các tài liệu trên bàn làm việc.
sắp xếp gọn gàng
dọn dẹp gọn gàng
sự ngăn nắp
ngăn nắp, gọn gàng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cỏ, lớp đất mặt có phủ cỏ
dịp đặc biệt
bài kiểm tra thực hành
dân mạng quốc tế
sự tiến hóa
quyền tự do dân sự
vũ điệu quyến rũ
chim săn mồi