This stamp is a rare item.
Dịch: Con tem này là một món đồ hiếm.
The museum has a collection of rare items.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập các món đồ hiếm.
món đồ sưu tầm
món đồ độc nhất
hiếm
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Từng bị chê khó sống
vẫn còn hiệu lực
bột dừa
không giới hạn
Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ
Nhân viên phụ trách nhân sự
tôi tồn tại
Ngôn ngữ thô tục, lời nói không đứng đắn