This stamp is a rare item.
Dịch: Con tem này là một món đồ hiếm.
The museum has a collection of rare items.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập các món đồ hiếm.
món đồ sưu tầm
món đồ độc nhất
hiếm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Netizen phải đứng hình
Khoa học hành vi
Giày patin
thuộc tính cục bộ
sự phá hủy, sự tàn phá
Cách tổ chức hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc hệ thống.
thông tin giả mạo về giá vàng
mụn