This stamp is a rare item.
Dịch: Con tem này là một món đồ hiếm.
The museum has a collection of rare items.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập các món đồ hiếm.
món đồ sưu tầm
món đồ độc nhất
hiếm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quả bồ hòn
đóng cửa (vĩnh viễn)
Phó đội trưởng
căn cứ hoạt động
hội nữ sinh
bờ dốc
cuộc sống có mục đích
nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên