Her sprightliness is infectious.
Dịch: Sự hoạt bát của cô ấy rất dễ lây lan.
The sprightliness of her movements belied her age.
Dịch: Sự nhanh nhẹn trong các cử động của cô ấy không phù hợp với tuổi của cô.
sự sinh động
sự sống động
năng lượng
hoạt bát, nhanh nhẹn
một cách hoạt bát, một cách nhanh nhẹn
08/11/2025
/lɛt/
theo hướng
lắng nghe chủ động
ghi chú, chú thích
Tiêu xài như đại gia
thu nhập thụ động
thơ ca, có tính chất thơ mộng
tấm đá tự nhiên
báo cáo thẩm định