Meeting immediate requirements is our top priority.
Dịch: Đáp ứng những yêu cầu cấp thiết là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
We need to assess the immediate requirements of the project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá những yêu cầu trước mắt của dự án.
nhu cầu khẩn cấp
những đòi hỏi cấp bách
tức thời
yêu cầu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lối đi riêng, cửa riêng dành cho người hoặc vật ra vào
Người mời
nước dùng đậm đà, có hương vị phong phú
chứng khoán khởi sắc
ghế ottoman
người giao tiếp bằng hình ảnh
cắt lai
tham vọng như trước