She has an ambitious career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy tham vọng.
He is building an ambitious career in medicine.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp đầy tham vọng trong ngành y.
Sự nghiệp đầy khát vọng
Sự nghiệp được thúc đẩy
Tham vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cái phao gà
viêm màng não vô trùng
Chia sẻ suy nghĩ
hầu toà tới hai lần
trung tâm mua sắm
kết thúc
đốt có kiểm soát
chủ nghĩa Marx-Lenin