She has an ambitious career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy tham vọng.
He is building an ambitious career in medicine.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp đầy tham vọng trong ngành y.
Sự nghiệp đầy khát vọng
Sự nghiệp được thúc đẩy
Tham vọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đồng đội cũ
phân loại nhóm máu
pha mắm tôm
hộp thuốc
sự ổn định công việc
môn bóng chày
quan điểm đổi mới
sự phục hồi, sự cải thiện