This bond is unbreakable.
Dịch: Mối liên hệ này không thể phá vỡ.
This bond represents our commitment.
Dịch: Trái phiếu này thể hiện cam kết của chúng ta.
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.