A craniotomy was performed to remove the tumor.
Dịch: Một ca mở sọ đã được thực hiện để loại bỏ khối u.
The patient underwent a craniotomy to relieve pressure on the brain.
Dịch: Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật mở sọ để giảm áp lực lên não.
Hình học không gian, môn học nghiên cứu các hình thể trong không gian ba chiều