A craniotomy was performed to remove the tumor.
Dịch: Một ca mở sọ đã được thực hiện để loại bỏ khối u.
The patient underwent a craniotomy to relieve pressure on the brain.
Dịch: Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật mở sọ để giảm áp lực lên não.
Mở hộp sọ
Phẫu thuật não
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Môi trường học tập
Bạn đã sẵn sàng để rời đi chưa?
phương pháp không thỏa đáng
Cộng hòa Việt Nam
Món mì Việt Nam
chưa tinh chế, thô
phẫu tích từng chữ
Văn hóa vùng cao