A craniotomy was performed to remove the tumor.
Dịch: Một ca mở sọ đã được thực hiện để loại bỏ khối u.
The patient underwent a craniotomy to relieve pressure on the brain.
Dịch: Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật mở sọ để giảm áp lực lên não.
Mở hộp sọ
Phẫu thuật não
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phim tin tức
hệ thống bị hỏng
nỗi sợ hãi
gọi điện xác nhận
Kho lưu trữ sinh học
Thịt heo xé sợi
phương pháp thao tác
bán hàng