The casement allows for better ventilation in the room.
Dịch: Khung cửa sổ cho phép thông gió tốt hơn trong phòng.
He installed a new casement that opens outward.
Dịch: Anh ấy lắp một khung cửa sổ mới mở ra ngoài.
cửa sổ
khung
các khung cửa sổ
hành động làm khung cửa sổ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
vé điện tử
các dụng cụ viết
Hàn răng
thuốc gây nghiện
thổi phồng
Sao Hàn gây tranh cãi
Làm cạn kiệt
Người làm việc bán thời gian