The casement allows for better ventilation in the room.
Dịch: Khung cửa sổ cho phép thông gió tốt hơn trong phòng.
He installed a new casement that opens outward.
Dịch: Anh ấy lắp một khung cửa sổ mới mở ra ngoài.
cửa sổ
khung
các khung cửa sổ
hành động làm khung cửa sổ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Nghiện pickleball mất rồi
chế độ ăn kiêng
mài da vi điểm
Tài liệu chính
lý lịch và danh tiếng vượt trội
nợ phải trả, khoản nợ
Sự chăm chỉ, sự siêng năng
suy nghĩ triệt để