The controversy surrounding the new policy is intense.
Dịch: Cuộc tranh cãi xoay quanh chính sách mới rất gay gắt.
There is a lot of controversy surrounding the new law.
Dịch: Có rất nhiều tranh cãi xoay quanh luật mới.
tranh chấp
cãi vã
tranh luận
tranh cãi
sự tranh cãi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cơ hội sống sót
vùng thiên tai, vùng bị thiên tai
thời gian thêm
không được hoan nghênh, không dễ chịu
Cô gái xinh đẹp
cơn ho khó chịu
sự cho con bú
truyền hình phát sóng