The firework simulation was incredibly realistic.
Dịch: Màn mô phỏng bắn hỏa pháo vô cùng chân thực.
They used a computer program for the firework simulation.
Dịch: Họ đã sử dụng một chương trình máy tính để mô phỏng bắn pháo hoa.
mô phỏng kỹ thuật pháo hoa
mô phỏng trình diễn pháo hoa
mô phỏng
sự mô phỏng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
Thói xấu tệ hại
búa đóng cọc
hệ thống điện di động
Sự nịnh nọt, sự tâng bốc
thiết kế trang điểm
giờ nghỉ ăn
Sở Chăn Nuôi