The firework simulation was incredibly realistic.
Dịch: Màn mô phỏng bắn hỏa pháo vô cùng chân thực.
They used a computer program for the firework simulation.
Dịch: Họ đã sử dụng một chương trình máy tính để mô phỏng bắn pháo hoa.
mô phỏng kỹ thuật pháo hoa
mô phỏng trình diễn pháo hoa
mô phỏng
sự mô phỏng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Quy tắc ăn mặc
trợ giảng
Chuyên viên quản lý tồn kho
đồng hành cùng nhau
ngôi nhà
buổi ngủ lại
sống lý trí
đi tiểu