The firework simulation was incredibly realistic.
Dịch: Màn mô phỏng bắn hỏa pháo vô cùng chân thực.
They used a computer program for the firework simulation.
Dịch: Họ đã sử dụng một chương trình máy tính để mô phỏng bắn pháo hoa.
mô phỏng kỹ thuật pháo hoa
mô phỏng trình diễn pháo hoa
mô phỏng
sự mô phỏng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cột chống, thanh giằng
Album điện tử
sự thánh hóa
thu thập
thủ đoạn lừa đảo mới
áo khoác mùa đông
hỗn hợp gia vị
sống để khoe