She is living to show off on social media.
Dịch: Cô ấy sống để khoe trên mạng xã hội.
He always tries living to show off his wealth.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng sống để khoe của.
khoe khoang
thể hiện
phô trương
người thích khoe khoang
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hiệu quả
chức năng lọc
bộ y tế
Thói quen phổ biến
cò súng
Thương mại đối ứng
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
góc tù