She is living to show off on social media.
Dịch: Cô ấy sống để khoe trên mạng xã hội.
He always tries living to show off his wealth.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng sống để khoe của.
khoe khoang
thể hiện
phô trương
người thích khoe khoang
12/09/2025
/wiːk/
giáo dục hỗ trợ
vấp phải làn sóng
sự đàn áp
Giờ nghỉ trưa
quốc hội
nhân vật không điều khiển được
ngâm nước
Sức khỏe tốt