She is living to show off on social media.
Dịch: Cô ấy sống để khoe trên mạng xã hội.
He always tries living to show off his wealth.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng sống để khoe của.
khoe khoang
thể hiện
phô trương
người thích khoe khoang
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thực phẩm an toàn
tác động văn hóa
lợi dụng chức vụ
gây hại, có hại
nhân vật chính
mục tiêu nghề nghiệp
mặc dù
phòng ngừa