The scientists simulate the effects of climate change.
Dịch: Các nhà khoa học mô phỏng các ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
This software can simulate real-world scenarios.
Dịch: Phần mềm này có thể mô phỏng các kịch bản trong thế giới thực.
bắt chước
tái tạo
sự mô phỏng
mô phỏng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vòng nào ra vòng nấy
xin hứa như trẻ nhỏ
gạch lát, viên gạch
vở kịch kịch tính
biến chứng nặng
giảm mạnh
học sinh xuất sắc
Chi phí cần thiết, bắt buộc phải chi trả để duy trì hoạt động hoặc đạt được mục tiêu