The engineers installed a strut to support the roof.
Dịch: Các kỹ sư đã lắp đặt một cột chống để hỗ trợ mái nhà.
He strutted into the room with confidence.
Dịch: Anh ấy đi vào phòng với dáng đi kiêu hãnh.
cột chống
hỗ trợ
dáng đi kiêu hãnh
đi bộ với dáng đi kiêu hãnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nội dung người lớn
quy định nhiệt độ
sự bùng phát, cơn bùng nổ
đơn xin du học
gió nhẹ
ruột
Bồn chồn, sốt ruột
hạng cao nhất