I like to collect stamps.
Dịch: Tôi thích thu thập tem.
They collect data for the research.
Dịch: Họ thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.
tập hợp
tích lũy
sự thu thập
thu thập
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Huy động vốn
Thị trường xe máy
Android 19
mua thêm chiếc mới
Sự khoan dung, sự nhân nhượng
Môi trường phát triển tích hợp
quả mận
chưa hiểu rõ