I like to collect stamps.
Dịch: Tôi thích thu thập tem.
They collect data for the research.
Dịch: Họ thu thập dữ liệu cho nghiên cứu.
tập hợp
tích lũy
sự thu thập
thu thập
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xã đảo
những kẻ chiếm dụng
chuyển nắng
môn nhào lộn
tem, dấu niêm phong
Cây bồ công anh
Đồng bằng Mekong
sách học