She collects miniature models of cars.
Dịch: Cô ấy sưu tập các mô hình xe hơi thu nhỏ.
The artist created a beautiful miniature painting.
Dịch: Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh thu nhỏ đẹp.
nhỏ bé
nhỏ xíu
mô hình thu nhỏ
thu nhỏ
08/11/2025
/lɛt/
biển động
Chơi lớn
khôi phục hiện trạng
lắc đầu
hành gừng đập dập
Tiếng thở dài tuyệt vọng
Học không giỏi
gương mặt sáng sủa