She collects miniature models of cars.
Dịch: Cô ấy sưu tập các mô hình xe hơi thu nhỏ.
The artist created a beautiful miniature painting.
Dịch: Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh thu nhỏ đẹp.
nhỏ bé
nhỏ xíu
mô hình thu nhỏ
thu nhỏ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đêm u ám
Ngưỡng hỗ trợ
sự đề nghị, sự hiến dâng, sự cung cấp
Sự khéo léo, tinh tế
ảnh toàn thân
sỏi tiết niệu
khuynh hướng mua hàng
Gà tẩm thảo mộc