She is a devout follower of her faith.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ mộ đạo của đức tin của mình.
His devout nature is evident in his daily prayers.
Dịch: Bản chất mộ đạo của anh ấy rõ ràng qua những lời cầu nguyện hàng ngày.
sùng đạo
tôn giáo
sự mộ đạo
cống hiến
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự theo đuổi không ngừng nghỉ
rừng ngập mặn
cầu hôn
kẹp (đồ vật dùng để giữ hoặc nhấc đồ nóng)
Biểu cảm thiếu linh hoạt
Kỹ sư công nghệ thông tin
Hỗn hợp cơm chiên
thời gian ủi (quần áo)