She is a devout follower of her faith.
Dịch: Cô ấy là một tín đồ mộ đạo của đức tin của mình.
His devout nature is evident in his daily prayers.
Dịch: Bản chất mộ đạo của anh ấy rõ ràng qua những lời cầu nguyện hàng ngày.
sùng đạo
tôn giáo
sự mộ đạo
cống hiến
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thể hiện sự tôn trọng
hủy bỏ
đánh giá nhanh
Kiến trúc lịch sử
giấy mỏng nhẹ
buổi trưa
sự công nhận, sự thừa nhận
biến mất không dấu vết