She is a faithful friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn trung thành.
He remained faithful to his principles.
Dịch: Anh ấy giữ vững niềm tin vào các nguyên tắc của mình.
trung thành
cống hiến
sự trung thành
tin tưởng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
hợp âm Si thứ
sách hoa hồng
Chiến tranh Mỹ
lửa nhỏ, nhiệt độ thấp
Tịch thu
phản ánh nhiều lần
bánh pie
Viêm mũi dị ứng theo mùa