She is a faithful friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn trung thành.
He remained faithful to his principles.
Dịch: Anh ấy giữ vững niềm tin vào các nguyên tắc của mình.
trung thành
cống hiến
sự trung thành
tin tưởng
12/09/2025
/wiːk/
sử dụng hết
tính mạch máu
hai mươi chín
Giàu kín đáo
khu phát triển cao cấp
Mượn toả sáng
Trà lên men
bánh bao nhân thịt