The recognition of his efforts was long overdue.
Dịch: Sự công nhận nỗ lực của anh ấy đã bị chậm trễ quá lâu.
She received an award in recognition of her achievements.
Dịch: Cô ấy nhận được giải thưởng để ghi nhận những thành tựu của mình.
The recognition of the problem led to a quicker resolution.
Dịch: Việc công nhận vấn đề đã dẫn đến một giải pháp nhanh chóng.
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn