The illustrative examples helped clarify the concept.
Dịch: Các ví dụ minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She provided an illustrative diagram to explain her point.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một sơ đồ minh họa để giải thích quan điểm của mình.
giải thích
chứng minh
hình minh họa
minh họa
23/07/2025
/ləˈvæn/
câu lạc bộ sức khỏe
tóc già
suốt 3-4 năm nay rồi
sàn nhà
sự tìm kiếm sự công nhận
máy, máy móc
các giá trị dân tộc
sẵn sàng