The illustrative examples helped clarify the concept.
Dịch: Các ví dụ minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She provided an illustrative diagram to explain her point.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một sơ đồ minh họa để giải thích quan điểm của mình.
giải thích
chứng minh
hình minh họa
minh họa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mối lo ngại trực tuyến
lời tuyên chiến
tiền phạt
khủng long sừng
Minh tinh Titanic
tuyến đường sắt trực tiếp
phần mềm phân tích
sự chật chội tâm lý