Her singing ability impressed the judges.
Dịch: Khả năng hát của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
He is taking lessons to improve his singing ability.
Dịch: Anh ấy đang học để cải thiện khả năng hát của mình.
tài năng ca hát
kỹ năng hát
ca sĩ
hát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dịch vụ thuế
buôn bán bất hợp pháp
sự xuất hiện
đền thờ
đèn ngủ
Không chấp nhận thỏa hiệp
hình ảnh trên Facebook
hình nộm đồ chơi