Her singing ability impressed the judges.
Dịch: Khả năng hát của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
He is taking lessons to improve his singing ability.
Dịch: Anh ấy đang học để cải thiện khả năng hát của mình.
tài năng ca hát
kỹ năng hát
ca sĩ
hát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Thử nghiệm trong thế giới thực
hoa thủy sinh
Kiềm chế cảm xúc
Lời khen âu yếm
u xơ tử cung
áo khoác trench coat nam
sự vắng mặt, sự không có mặt
kẻ bắt giữ, người bắt cóc