Her singing ability impressed the judges.
Dịch: Khả năng hát của cô ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo.
He is taking lessons to improve his singing ability.
Dịch: Anh ấy đang học để cải thiện khả năng hát của mình.
tài năng ca hát
kỹ năng hát
ca sĩ
hát
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Phong tục truyền thống
kỹ thuật bắn súng
Quyết chiến trên truyền thông
hẹp ống sống
bám váy vợ
khu vực ăn uống
tinh thần cạnh tranh
sự an ninh; sự bảo vệ