She has a charming mouth.
Dịch: Cô ấy có một miệng hài duyên dáng.
Her charming mouth always makes people happy.
Dịch: Miệng hài duyên dáng của cô ấy luôn làm mọi người hạnh phúc.
miệng ngọt ngào
miệng đáng yêu
sự duyên dáng
một cách duyên dáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuyên viên nhân sự
ý định
nhiệt huyết, đam mê
Khoảnh khắc thoát vai
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện
Số điện thoại khẩn cấp
cơ quan tổ chức
công việc ưu tiên cao