Her everlasting beauty captivated everyone.
Dịch: Vẻ đẹp vĩnh cửu của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người.
The artist tried to capture the everlasting beauty of the sunset.
Dịch: Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt vẻ đẹp bất diệt của cảnh hoàng hôn.
vẻ đẹp vĩnh hằng
vẻ đẹp bất tử
vĩnh cửu
một cách vĩnh cửu
07/11/2025
/bɛt/
Tài nguyên thủy sản
người thông báo
bệnh nhẹ
cúc La Mã
thời trang hở lưng
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
bít tết bò
di chuyển trên xe