Her everlasting beauty captivated everyone.
Dịch: Vẻ đẹp vĩnh cửu của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người.
The artist tried to capture the everlasting beauty of the sunset.
Dịch: Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt vẻ đẹp bất diệt của cảnh hoàng hôn.
vẻ đẹp vĩnh hằng
vẻ đẹp bất tử
vĩnh cửu
một cách vĩnh cửu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
liên quan đến tăng huyết áp
quan sát thời tiết
Viện công nghệ
chương trình chứng chỉ
sự chuyển đổi môi trường
loài cực kỳ nguy cấp
phủ nhận cáo buộc
người yêu, người thân thiết