I love eating Vietnamese rice noodle soup.
Dịch: Tôi thích ăn phở.
Vietnamese rice noodles are often served with fresh herbs.
Dịch: Mì gạo Việt Nam thường được phục vụ kèm với rau sống.
mì gạo
mì
súp
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự cảm nhận ban đầu
mặt tiền
Bàn trà nhỏ kiểu cổ điển
ghế dài
họp báo
Thông báo sản phẩm
chất nhạc cảm xúc
khoảnh khắc u sầu