noun
client service advisor
/ˈklaɪənt ˈsɜːrvɪs əˈdvaɪzər/ Cố vấn dịch vụ khách hàng
adjective phrase
more confident in the role
/ˈmɔːr ˈkɑːnfɪdənt ɪn ðə roʊl/ tự tin hơn trong vai trò
noun
acne cure
cách chữa trị mụn trứng cá
noun
chemical peel
Tẩy da chết bằng hóa chất
noun
framework agreement document
/ˈfreɪmˌwɜrk əˈɡriːmənt ˈdɒkjʊmənt/ tài liệu thỏa thuận khung