She often thinks about her past relationship.
Dịch: Cô ấy thường nghĩ về mối quan hệ đã qua của mình.
He learned a lot from his past relationship.
Dịch: Anh ấy đã học được rất nhiều từ mối quan hệ trước.
mối quan hệ trước
mối quan hệ trước đây
quan hệ
đối tác
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kiểm soát điều kiện
chị gái
Miễn học phí
ngẩn ngơ ngắm nhìn
bữa ăn sẵn
lĩnh vực giao tiếp
bói toán, tử vi
kỹ thuật viết văn