She often thinks about her past relationship.
Dịch: Cô ấy thường nghĩ về mối quan hệ đã qua của mình.
He learned a lot from his past relationship.
Dịch: Anh ấy đã học được rất nhiều từ mối quan hệ trước.
mối quan hệ trước
mối quan hệ trước đây
quan hệ
đối tác
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hâm nóng cộng đồng mạng
sự làm giả
bác sĩ hạt nhân
thiết bị y tế
đồi cát
Bánh cá
Bột giòn
vũ khí quân dụng