She is a diligent nurse who always puts her patients first.
Dịch: Cô ấy là một y tá cần cù, người luôn đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
The hospital praised her as a diligent nurse.
Dịch: Bệnh viện khen ngợi cô ấy là một y tá cần cù.
y tá làm việc chăm chỉ
y tá tận tâm
cần cù
sự cần cù
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
Hành trình trông ngóng
chứng chỉ kỹ năng ngôn ngữ
Phương tiện di chuyển của Giáo hoàng
chiến thắng
mặt trăng nhật thực toàn phần
môn bóng ném
thuộc về điện
Ngược dòng thành công