The document is attached to the email.
Dịch: Tài liệu được đính kèm trong email.
She attached a photo to her application.
Dịch: Cô ấy đã đính kèm một bức ảnh vào đơn của mình.
kết nối
tham gia
đính kèm
tệp đính kèm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mãnh liệt, sâu sắc
bao gồm
đom đóm
thuộc về công chứng
cây giống
máy thu ánh sáng
kiểu tóc pixie
giao diện stream