The reconnaissance aircraft flew over the area.
Dịch: Máy bay trinh sát bay trên khu vực.
They used a reconnaissance aircraft to gather information.
Dịch: Họ sử dụng máy bay trinh sát để thu thập thông tin.
máy bay do thám
sự trinh sát
trinh sát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thuyết văn hóa
sự quyến rũ
mệt mỏi, kiệt sức
Âm nhạc truyền thống
thiếu nữ
giám sát cửa hàng
Tuyến yên
hiện tượng gây bão