Please ensure safe disembarkation for all passengers.
Dịch: Vui lòng đảm bảo an toàn rời xe cho tất cả hành khách.
The driver reminded everyone about safe disembarkation procedures.
Dịch: Người lái xe nhắc nhở mọi người về quy trình an toàn rời xe.
Xuống xe an toàn
Ra khỏi xe an toàn
rời xe an toàn
an toàn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chính phủ Syria
phòng họp
thanh điều khiển trong lò phản ứng hạt nhân
hiệu ứng
Đề dễ
sự hợp tác âm nhạc
Đệm vào lưới trống
cuộc họp giáo viên