Please ensure safe disembarkation for all passengers.
Dịch: Vui lòng đảm bảo an toàn rời xe cho tất cả hành khách.
The driver reminded everyone about safe disembarkation procedures.
Dịch: Người lái xe nhắc nhở mọi người về quy trình an toàn rời xe.
Xuống xe an toàn
Ra khỏi xe an toàn
rời xe an toàn
an toàn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuẩn bị thuế
Soobin Hoàng Sơn
sắp xếp bộ máy
chất lượng ghi âm
trẻ nuôi
chuẩn bị rất kỹ
thông tin kinh tế
Kỳ thi tổng hợp, kỳ thi tích hợp