The tone of her voice was soothing.
Dịch: Âm điệu của giọng nói của cô ấy rất êm dịu.
In music, tone refers to the quality of sound.
Dịch: Trong âm nhạc, âm điệu đề cập đến chất lượng của âm thanh.
cao độ
biến điệu
tính âm điệu
điệu chỉnh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Tăng đoàn, cộng đồng các tăng ni, phật tử trong Phật giáo.
chim biển
miễn cưỡng, không vui lòng
ngu ngốc, đần độn
cơ sở thẩm mỹ
hack dáng
nhân viên kho
kiểm soát đi tiểu