The scarlet dress caught everyone's attention.
Dịch: Chiếc váy đỏ tươi thu hút sự chú ý của mọi người.
She painted the walls a bright scarlet.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường màu đỏ tươi.
đỏ
đỏ thẫm
màu đỏ tươi
đỏ tươi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thế giới tồi tệ, xã hội bất công thường được miêu tả trong tiểu thuyết
học sinh kém hiệu quả
những người ứng cứu đầu tiên
đánh giá doanh nghiệp
phí xử lý
Âm nhạc bùng nổ
gợi ý
Hệ thống chính trị tinh gọn