The scarlet dress caught everyone's attention.
Dịch: Chiếc váy đỏ tươi thu hút sự chú ý của mọi người.
She painted the walls a bright scarlet.
Dịch: Cô ấy đã sơn những bức tường màu đỏ tươi.
đỏ
đỏ thẫm
màu đỏ tươi
đỏ tươi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trung tâm kết nối
nếp sống gia đình, sự thích nghi với cuộc sống gia đình
áp lực cực độ
cây cọ trang trí
giày êm như mây
thực hiện tra cứu
khí hậu miền Bắc
khu vực giáp ranh