The doctor performed a postmortem examination.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện khám nghiệm tử thi.
The team conducted a postmortem to analyze the project’s failures.
Dịch: Nhóm đã thực hiện một cuộc phân tích sau sự kiện để mổ xẻ những thất bại của dự án.
giải phẫu tử thi
sau sự kiện
tỷ lệ tử vong
tử vong
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đồng afgani (tiền tệ của Afghanistan)
máy ghi âm
giày ống
túi tinh hoàn
Lập trình học máy
thiết bị phòng thí nghiệm
Ký kết hợp đồng
có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự