He suddenly lost consciousness after the fall.
Dịch: Anh ấy đột ngột mất ý thức sau cú ngã.
If you feel dizzy, you might lose consciousness.
Dịch: Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, bạn có thể mất ý thức.
ngất
ngất xỉu
ý thức
tỉnh táo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Vùng Nam Cực
cơ quan an ninh biên giới
nền ẩm thực trứ danh
cô gái không vụ lợi
đối tác
thịt thiu
bông tẩy trang
Cộng đồng LGBT